Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聞診
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
再診 さいしん
tái khám
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
診査 しんさ
sự kiểm tra chẩn đoán
内診 ないしん
Nội chẩn (y học)
代診 だいしん
người thay thế
受診 じゅしん
khám bệnh, kiểm tra sức khỏe