Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聴覚障害者標識
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
聴知覚障害 ちょうちかくしょうがい
rối loạn tri giác thính giác
聴覚障害リハビリテーション ちょうかくしょうがいリハビリテーション
phục hồi chức năng thính giác
聴覚障害教育 ちょうかくしょうがいきょういく
giáo dục cho người bị khiếm thính
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị
昼間障害標識 ちゅうかんしょうがいひょうしき
obstruction markings (red or yellow and white markings on structures taller than 60 meters in accordance with Japanese aviation law)
聴力障害 ちょーりょくしょーがい
khiếm thính
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)