Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職業安定局
職業安定所 しょくぎょうあんていじょ しょくぎょうあんていしょ
văn phòng an toàn việc làm công cộng
公共職業安定所 こうきょうしょくぎょうあんていじょ こうきょうしょくぎょうあんていしょ
sở bảo vệ anh ninh công cộng
職安 しょくあん
cơ quan giới thiệu viêc làm.
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
定職 ていしょく
công việc ổn định
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp