Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
肘 ひじ
khuỷu
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
肘木 ひじき
Vật liệu ngang hình Shiraku tạo thành một hình tượng trưng trong việc xây dựng đền thờ.
肘掛 ひじかけ
nơi cất vũ khí
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
両肘 りょうひじ
hai khuỷu tay