Kết quả tra cứu 肩揚げが取れる
Các từ liên quan tới 肩揚げが取れる
肩揚げが取れる
かたあげがとれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To come of age

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 肩揚げが取れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩揚げが取れる/かたあげがとれるる |
Quá khứ (た) | 肩揚げが取れた |
Phủ định (未然) | 肩揚げが取れない |
Lịch sự (丁寧) | 肩揚げが取れます |
te (て) | 肩揚げが取れて |
Khả năng (可能) | 肩揚げが取れられる |
Thụ động (受身) | 肩揚げが取れられる |
Sai khiến (使役) | 肩揚げが取れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩揚げが取れられる |
Điều kiện (条件) | 肩揚げが取れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩揚げが取れいろ |
Ý chí (意向) | 肩揚げが取れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩揚げが取れるな |