Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胎内市
胎内 たいない
trong tử cung, trong dạ con
胎内仏 たいないぶつ
small Buddhist image inside another Buddhist image
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
市内 しない
trong thành phố; nội thành; nội đô.
胎内くぐり たいないくぐり
going through a cave, grass ring or the interior of a large Buddhistic statue, etc. (symbolizing rebirth)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).