胴間声
どうまごえ「ĐỖNG GIAN THANH」
☆ Danh từ
Tiếng nói dày (thô tục)

胴間声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胴間声
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
胴 どう
cơ thể.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
輪胴 りんどう
than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)
胴着 どうぎ
quần áo lót (không có tay áo)
胴乱 どうらん
trường hợp cho những mẫu thực vật học
寸胴 ずんどう ずんど
lùn mập, bè bè