胸を打つ
むねをうつ
「HUNG ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
◆ Lay động, chạm đến trái tim

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 胸を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸を打つ/むねをうつつ |
Quá khứ (た) | 胸を打った |
Phủ định (未然) | 胸を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 胸を打ちます |
te (て) | 胸を打って |
Khả năng (可能) | 胸を打てる |
Thụ động (受身) | 胸を打たれる |
Sai khiến (使役) | 胸を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸を打つ |
Điều kiện (条件) | 胸を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸を打て |
Ý chí (意向) | 胸を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸を打つな |