Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胸膜癒着
胸膜癒着術 きょうまくゆちゃくじゅつ
phẫu thuật mở ngực tạo dính màng phổi
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)
胸膜 きょうまく
màng phổi
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
胸膜炎 きょうまくえん
viêm màng phổi
癒着性イレウス ゆちゃくせーイレウス
tắc ruột do dính ruột
骨性癒着 ほねせーゆちゃく
viêm chân răng
癒着体質 ゆちゃくたいしつ
tendency to form collusive ties, predisposition to generate cozy (collusive) relationships