Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高性能 こうせいのう
tính năng cao
高機能 こうきのう
chức năng cao
高機能アンカー こうきのうアンカー
neo đỡ chịu tải cao
高性能プラグ こうせいのうプラグ
đầu cắm hiệu suất cao
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.