Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往還 おうかん
giao thông; đến và đi; đại lộ
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
脇 わき
hông
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
関脇 せきわけ
đô vật vô địch cấp thấp