Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹巻
đai quấn giữ ấm bụng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
空き腹 すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày; đói
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
巻き枠 まきわく
ống chỉ.
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong