巻き枠
まきわく「QUYỂN 」
Ống chỉ.

巻き枠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻き枠
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
枠 わく
khung; viền; giới hạn
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong
巻きチューブ まきチューブ
ống đánh dấu đầu dây trong hệ thống điện