話術
わじゅつ「THOẠI THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nghệ thuật nói chuyện.

話術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話術
腹話術 ふくわじゅつ
thuật nói tiếng từ bụng
腹話術師 ふくわじゅつし
thuật nói tiếng bụng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.