Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
臓器サイズ ぞーきサイズ
kích thước nội tạng
リスク臓器 リスクぞうき
cơ quan trong tình trạng rủi ro
臓器クローニング ぞうきクローニング
cơ quan (organ) sinh sản vô tính
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
内臓器官 ないぞうきかん
tạng phủ.
臓器売買 ぞうきばいばい
mua bán nội tạng