Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨済院
臨済宗 りんざいしゅう
(thiền học) tông phái Lâm Tế
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)