Các từ liên quan tới 自主的な人類絶滅運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
撲滅運動 ぼくめつうんどう
chiến dịch xóa bỏ, loại bỏ
自主的 じしゅてき
tính độc lập tự chủ.
絶滅 ぜつめつ
diệt trừ
主動的 しゅどうてき
tự trị