自分で決める
じぶんできめる
☆ Động từ nhóm 2
Để quyết định bởi chính mình

Bảng chia động từ của 自分で決める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自分で決める/じぶんできめるる |
Quá khứ (た) | 自分で決めた |
Phủ định (未然) | 自分で決めない |
Lịch sự (丁寧) | 自分で決めます |
te (て) | 自分で決めて |
Khả năng (可能) | 自分で決められる |
Thụ động (受身) | 自分で決められる |
Sai khiến (使役) | 自分で決めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自分で決められる |
Điều kiện (条件) | 自分で決めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自分で決めいろ |
Ý chí (意向) | 自分で決めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自分で決めるな |
自分で決める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分で決める
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
決める きめる
quyết định; quyết
自決 じけつ
tự giải quyết
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
決め きめ
thỏa thuận; cai trị
自決権 じけつけん
quyền tự quyết
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ドロンを決める ドロンをきめる どろんをきめる
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật