自動化量産
じどうかりょうさん
☆ Danh từ
Sản xuất hàng loạt tự động

自動化量産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動化量産
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
自動化 じどうか
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
自動酸化 じどうさんか
tự oxy hóa khử
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá
自動車産業 じどうしゃさんぎょう
ngành công nghiệp ô tô
日産自動車 にっさんじどうしゃ
xe ô tô Nissan