Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動解結装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định
自爆装置 じばくそうち
thiết bị tự nổ
自動呼出し装置 じどうよびだしそうち
bộ phận gọi tự động
自動発着信装置 じどうはっちゃくしんそうち
khối gọi và trả lời tự động