Các từ liên quan tới 自動車技術者の一覧
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
自動車 じどうしゃ
xe con
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
自動車の本 じどうしゃのほん
sách về ô tô