Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
自己像 じこぞう
sự tự cao
組織化 そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
自己像幻視 じこぞうげんし
tự nội soi
自己消化 じこしょうか
tự phân huỷ
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
自己目的化 じこもくてきか
becoming its own goal
組織の文化 そしきのぶんか
văn hóa tổ chức