Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
組織化 そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自己消化 じこしょうか
tự phân huỷ
自己分解 じこぶんかい
(sinh vật học) sự ưu tiên
自己分析 じこぶんせき
tự phân tích, đánh giá bản thân
分裂組織 ぶんれつそしき
meristematic tissue, meristem
自己目的化 じこもくてきか
becoming its own goal