Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自説経
説経 せっきょう
(tín đồ phật giáo) thuyết giảng về sutras
自説 じせつ
quan điểm riêng, ý kiến cá nhân
説経節 せっきょうぶし
các khúc hát như ca dao, kinh thư được đệm đàn samisen
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
自律神経経路 じりつしんけいけいろ
hệ thần kinh tự chủ
自給経済 じきゅうけいざい
kinh tế tự túc.
自律神経 じりつしんけい
thần kinh thực vật; thần kinh tự trị.