自鳴琴
じめいきん「TỰ MINH CẦM」
☆ Danh từ
Hộp âm nhạc

自鳴琴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自鳴琴
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
琴 きん こと そう
đàn Koto
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
月琴 げっきん
đàn nguyệt