Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 至元 (元世祖)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ
首元 くびもと
gáy