Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興津和幸
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
興味津津たる きょうみしんしんたる
quan tâm sâu sắc
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
津津 しんしん
như brimful
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.