Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興玉神
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
お神興 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
神経興奮伝導 しんけーこーふんでんどー
dẫn truyền thần kinh gây hưng phấn
神経節興奮薬 しんけーせつこーふんやく
thuốc kích thích hạch thần kinh