Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興神流
お神興 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流行神 はやりがみ
suddenly popular god, suddenly popular shrine
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
神経興奮伝導 しんけーこーふんでんどー
dẫn truyền thần kinh gây hưng phấn
神経節興奮薬 しんけーせつこーふんやく
thuốc kích thích hạch thần kinh