Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
無人航空機 むじんこうくうき
phương tiện hàng không không người lái