Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 航行区域
航行 こうこう
tuần biển; lái tàu; đi tàu.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
区域 くいき
địa hạt
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN