Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船尾 せんび
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
船尾材 せんびざい
sống đuôi tàu (đóng tàu), sống đuôi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
朱印船 しゅいんせん
shogunate - cấp phép thương mại ship
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.