Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
衆 しゅう しゅ
công chúng.
樹 じゅ
cây cổ thụ
良 りょう
tốt
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
有衆 ゆうしゅう
những vô số; những người