Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 良岑衆樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
衆 しゅう しゅ
công chúng.
樹 じゅ
cây cổ thụ
良 りょう
tốt
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ