Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芝田進午
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
田舎芝居 いなかしばい
sự thực hiện sân khấu tỉnh lẻ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
午 うま
Ngọ (chi)
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
午砲 ごほう
súng hiệu báo 12 giờ trưa