Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花宮沙羅
沙羅 しゃら さら
cây Sa la (loài cây gắn liền với Phật Giáo)
姫沙羅 ひめしゃら ヒメシャラ
Stewartia monadelpha (một loài thực vật có hoa trong họ Theaceae)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
沙羅双樹 さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ
Cây Sa La
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
宮 みや きゅう
đền thờ
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát