Các từ liên quan tới 若井けいじ・えいじ
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
sizzle (sound of meat cooking)
dè dặt; nhút nhát; rụt rè; bẽn lẽn
phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, từ nguyên
mã chữ cái
người Bri, tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm), người Anh, đế quốc Anh
long spring day
long life