Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若力堂聖也
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng