Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英独海軍協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
英国海軍 えいこくかいぐん
hải quân hoàng gia Anh
軍事協定 ぐんじきょうてい
hiệp ước quân đội
軍縮協定 ぐんしゅくきょうてい
thỏa thuận giải trừ quân bị
英独 えいどく
nước Anh và nước Đức
独英 どくえい
nước Đức và nước Anh; tiếng Đức và tiếng Anh