Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
増 ぞう
tăng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng
累増 るいぞう
sự tăng dần lên, sự tăng lũy tiến
年増 としま
phụ nữ trung niên
増刷 ぞうさつ
sự in thêm; bản in thêm.
増収 ぞうしゅう
sự tăng thu nhập; sự tăng năng suất, sự tăng sản lượng thu hoạch (nông sản)
増派 ぞうは
những sự tăng cường