Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草間秀雄
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
雄之万年草 おのまんねんぐさ オノマンネングサ
thực vật thân thảo
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
雄 お おす オス
đực.
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng