Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒波 あらなみ
biển nổi sóng; sóng gầm rú
荒屋 あらや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
荒い波 あらいなみ
són cồn, sóng dữ
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒物屋 あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
部屋 へや
căn buồng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.