荒立つ
あらだつ「HOANG LẬP」
Thô lỗ (cư xử)
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Tình hình sự việc rối ren

Bảng chia động từ của 荒立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒立つ/あらだつつ |
Quá khứ (た) | 荒立った |
Phủ định (未然) | 荒立たない |
Lịch sự (丁寧) | 荒立ちます |
te (て) | 荒立って |
Khả năng (可能) | 荒立てる |
Thụ động (受身) | 荒立たれる |
Sai khiến (使役) | 荒立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒立つ |
Điều kiện (条件) | 荒立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒立て |
Ý chí (意向) | 荒立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒立つな |
荒立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒立つ
荒立てる あらだてる
làm nặng thêm; để làm nghiêm túc
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường