Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊ごぼう
ục ục; róc rách; sùng sục; lục bục (diễn tả âm thanh của nước hoặc nước sôi trào lên hoặc tiếng nước chảy)
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, nghĩa Mỹ), được ai bao
土ごぼう つちごぼう つちゴボウ
great burdock sold covered with soil
菊 きく
cúc
ごぼう抜き ごぼうぬき
bứt phá (về đích)
tiếng Phạn
gurgling down, being sucked into, caving in suddenly
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô