Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 落選運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動選手 うんどうせんしゅ
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
選挙運動 せんきょうんどう
cuộc vận động bầu cử.
落選 らくせん
sự không trúng cử, sự thất cử; sự không được chọn (tác phẩm dự thi)
選挙運動資金 せんきょうんどうしきん
quĩ chiến dịch
部落解放運動 ぶらくかいほううんどう
Buraku Liberation League (là một nhóm hoạt động vì quyền của burakumin ở Nhật Bản. Buraku là dân tộc Nhật Bản và là hậu duệ của các cộng đồng bị ruồng bỏ của thời kỳ phong kiến Nhật Bản)