Các từ liên quan tới 蓮乗寺 (和歌山市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
山寺 やまでら
chùa trên núi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian