Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔵前相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
蔵相 ぞうしょう
bộ trưởng bộ tài chính
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng