医薬品承認 いやくひんしょーにん
phê duyệt thuốc
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
承認図 しょうにんず
kế hoạch phê chuẩn hoặc việc vẽ
承認テスト しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng