Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬院
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院内薬事委員会 いんないやくじいいんかい
ủy ban các vấn đề dược phẩm trong bệnh viện
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
薬 くすり やく
dược
開院 かいいん
khai mạc kỳ họp quốc hội; khai trương bệnh viện
登院 とういん
sự lặp lại âm đầu