Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささみ ささみ
Lườn gà
操ら みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng
お休みなさい おやすみなさい
chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
細小波 いさらなみ
sương mù
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
おかみさん
tú bà.
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ