Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俳優 はいゆう
diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion